Trong hoạt động giao thương quốc tế, bên mua và bên bán đều phải dự trù những chi phí phát sinh. Các khoản này sẽ không được nêu rõ trong hợp đồng ngoại thương mà hai bên đã ký. Các loại phí trong xuất nhập khẩu này sẽ ảnh hưởng khá lớn tới toàn bộ chi phí của một lô hàng.
Trong hoạt động giao thương quốc tế, bên mua và bên bán đều phải dự trù những chi phí phát sinh. Các khoản này sẽ không được nêu rõ trong hợp đồng ngoại thương mà hai bên đã ký. Các loại phí trong xuất nhập khẩu này sẽ ảnh hưởng khá lớn tới toàn bộ chi phí của một lô hàng.
Seal Fee là một trong các loại phí trong xuất nhập khẩu được thu tại điểm gửi lô hàng đi, được tính dựa trên số lượng container vận chuyển. Phí này được sử dụng để mua các seal để niêm phong container của hãng tàu. Mỗi seal được in số hiệu cụ thể và là duy nhất, giúp dễ dàng theo dõi và kiểm soát hàng hóa. Ngoài ra, các cơ quan hải quan có thể sử dụng số hiệu này để theo dõi, quản lý và ngăn chặn tình trạng buôn lậu.
Thường thì mức phí cho mỗi seal là 200.000 VNĐ/seal. Nếu container mất seal, bạn cần liên hệ với các đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa để được cấp lại.
Phí D/O (Delivery Order) được thu tại điểm đến của mỗi lô hàng (B/L). Thông thường, cước vận chuyển hàng hóa này sẽ là 900.000 VNĐ/(bộ D/O)/(lô hàng). Để nhận hàng tại cảng, người nhập khẩu cần nhận được lệnh giao hàng (D/O) bằng cách trả lại bộ B/L gốc cho hãng tàu và thanh toán đầy đủ các loại phí liên quan.
Hãng tàu sẽ cung cấp lại D/O cho bạn để tiến hành nhận hàng. Tuy nhiên, ngoài D/O, bạn có thể cần chuẩn bị các giấy tờ khác tùy theo yêu cầu.
Ngoài các loại phí trong xuất nhập khẩu trên, khi vận chuyển hàng hóa, bạn có thể phải trả thêm phí vệ sinh container. Phí sẽ được thu tại điểm đến và phụ thuộc vào số lượng container. Phí vệ sinh container được tính khi chủ hàng sử dụng dịch vụ làm sạch container hàng hóa. Mức phí sẽ được xác định dựa trên loại container mà chủ hàng sử dụng cho việc vận chuyển.
Xem ngay: Cùng Công ty vận tải Bắc Trung Nam Đối tác đáng tin cậy của doanh nghiệp
Phí kho CFS (Container Freight Station) được thu ở điểm đi hoặc điểm đến của lô hàng. Thông thường, phí kho CFS chỉ áp dụng cho hàng LCL (Less than Container Load – hàng lẻ) và được tính dựa trên số mét khối (cbm) của lô hàng.
Các loại phí trong xuất nhập khẩu này đại diện cho chi phí vận chuyển hàng hóa từ bãi container vào kho CFS của cảng. Kho CFS là kho chuyên dụng để tổ chức và quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu dưới hình thức hàng lẻ.
Việc dự trù các loại phí trong xuất nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp tránh thua lỗ, bên bán sẽ đưa ra mức giá phù hợp, mà bên mua cũng sẽ có được hàng giá rẻ. Cụ thể các loại phí này là:
Phí phát hành vận đơn là khoản phí thu lại điểm đi của mỗi lô hàng cụ thể. Mức phí này sẽ là 900.000 VNĐ/(bộ BL)/(lô hàng). Bộ Bill (B/L) đi kèm mỗi lô hàng được coi như là hóa đơn xác nhận giao nhận giữa hãng tàu và người xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. Ngoài ra, bộ B/L cũng là bằng chứng cho việc đơn vị vận chuyển đã hoàn tất quá trình giao hàng cho người xuất khẩu khi thực hiện giao dịch với các điều kiện FOB hoặc CIF.
Phí trễ gửi thông tin SI (Shipping Instruction) được thu tại cảng đi cho mỗi lô hàng. Thông thường, các hãng tàu sẽ đặt một thời hạn cụ thể để người xuất khẩu gửi thông tin cần thiết để được ghi trên Bill. Nếu người xuất khẩu gửi thông tin sau thời hạn đó, sẽ phải trả thêm phí trễ gửi thông tin SI.
Ngoài các loại phí trong xuất nhập khẩu thì bạn cần nắm rõ các phụ phí liên quan khác. Các phụ phí này bao gồm:
Khoản phụ phí này được thu khi giá xăng dầu tăng đột ngột hoặc vượt quá mức dự tính, làm ảnh hưởng tới chi phí vận hành của tàu. Phụ phí này được thiết lập nhằm bù đắp cho sự gia tăng chi phí nhiên liệu của các hãng tàu. Mức phụ phí được xác định dựa trên các yếu tố như giá xăng dầu hiện tại, quãng đường vận chuyển và loại tàu sử dụng.
Phụ phí xăng dầu thường được thông báo trước và áp dụng trong một khoảng thời gian cụ thể. Mục đích của phụ phí xăng dầu là đảm bảo rằng hãng tàu có đủ tài chính để duy trì hoạt động và vận hành trong bối cảnh giá xăng dầu biến động.
Phí cầu cảng là loại phí thu tại điểm gửi lô hàng. Nó được tính dựa trên số lượng container vận chuyển và phụ thuộc vào từng loại container.
Phí cầu cảng là số tiền trả để đảm bảo quá trình vận chuyển container từ bãi xe xuống tàu hoặc lên tàu từ bãi được thực hiện. Loại phí này có thể được hiểu như một khoản tiền thuê lao động, thiết bị xếp dỡ và sử dụng bến cảng cho chủ hàng. Do đó, mức phí này sẽ được thông báo chi tiết cho khách hàng, tùy thuộc vào loại và số lượng container.
Phí giảm thiểu lưu huỳnh (LSS) được áp dụng nhằm bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề liên quan tới khí thải sulfur do hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng tàu gây ra. Phụ phí này thường áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu hoặc hàng hóa đến Châu Âu. Phụ phí giảm lượng sulfur được thu tại cảng xuất phát dựa trên số lượng container.
Mục đích của thu các loại phí trong xuất nhập khẩu này là khuyến khích việc sử dụng nhiên liệu có hàm lượng sulfur thấp hơn trong hoạt động vận chuyển biển. Phụ phí tạo động lực cho các hãng tàu và chủ hàng để tìm kiếm các giải pháp vận chuyển hàng hóa bằng các phương tiện có tác động môi trường thấp hơn.
PSS (Peak Season Surcharge) là một phụ phí áp dụng trong mùa cao điểm. Các hãng tàu yêu cầu thu các loại phí trong xuất nhập khẩu này cho các chuyến hàng có lịch trình từ tháng 8 đến tháng 10 hàng năm. Đây là thời điểm nhu cầu vận chuyển và giao thương hàng hóa tăng cao để chuẩn bị cho mùa Giáng sinh và Lễ Tạ ơn tại châu Âu và Mỹ.
Winter Surcharge chỉ áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu đến những quốc gia có khí hậu mùa đông khắc nghiệt. Có thể trong thời điểm điều kiện thời tiết có tuyết, băng và lạnh giá gây khó khăn trong việc vận chuyển. Mục đích là đảm bảo rằng các hoạt động vận chuyển có đủ tài nguyên và phương tiện để đối phó với các điều kiện khắc nghiệt này.
Phụ phí GRI (General Rate Increase) là một khoản phí được áp dụng trong mùa cao điểm và thường áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu đi Mỹ. Tương tự như phụ phí PSS, GRI được thu nhằm tăng lợi nhuận cho các hãng tàu và mức thu phụ phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
Trong trường hợp chủ hàng muốn xuất nhập khẩu container vượt quá trọng lượng cho phép của hãng tàu, họ sẽ phải chi trả phụ phí vượt trọng lượng (Overweight Surcharge). Mức phí sẽ được tính dựa trên trọng lượng vượt quá và quy định của từng hãng tàu.
Chúng tôi, công ty vận chuyển hàng hóa Trường Nam Logistics, đã cung cấp cho bạn thông tin về các loại phí trong xuất nhập khẩu hàng hóa và các phụ phí liên quan. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn thêm thông tin quan trọng về hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tận dụng được thông tin này để thành công trong việc vận chuyển hàng hóa logistics.
Một trong các loại phí trong xuất nhập khẩu tiếp theo mà bạn có thể phải chi trả khi vận chuyển là phí chuyển chuyển đổi cảng đích. COD (Change of Destination) được thu tại cảng đi hoặc cảng đến, phụ thuộc vào số lượng container.
Phí này được áp dụng khi người xuất khẩu hoặc nhập khẩu yêu cầu hãng tàu thay đổi điểm đến của hàng hóa sang một cảng khác. Các đơn vị vận chuyển hàng hóa sẽ thu một khoản phí cố định để thực hiện việc thay đổi cho khách hàng.